Có 2 kết quả:

产儿 chǎn ér ㄔㄢˇ ㄦˊ產兒 chǎn ér ㄔㄢˇ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) newborn baby
(2) fig. brand-new object

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) newborn baby
(2) fig. brand-new object

Bình luận 0